Có 2 kết quả:
捏造 niē zào ㄋㄧㄝ ㄗㄠˋ • 揑造 niē zào ㄋㄧㄝ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bày trò, bịa đặt, bịa chuyện
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up
(2) to fabricate
(2) to fabricate
phồn thể
Từ điển phổ thông
bày trò, bịa đặt, bịa chuyện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông